Có 2 kết quả:
国会议长 guó huì yì zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄤˇ • 國會議長 guó huì yì zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄤˇ
guó huì yì zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chair (or president, speaker etc) of national congress
Bình luận 0
guó huì yì zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chair (or president, speaker etc) of national congress
Bình luận 0